Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
hâm mộ


admirer; s'engouer
Hâm mộ tài năng một hoạ sĩ
admirer le talent d'un peintre
Hâm mộ thể thao
s'engouer au sport
người hâm mộ
admirateur; fervent
sự hâm mộ
admiration; engouement



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.