![](img/dict/D0A549BC.png) | forme |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Vật hình cầu |
| objet de forme sphérique |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | image |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Trông thấy hình mình trong gương |
| voir son image dans un miroir |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | figure |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Hình hình học |
| figure de géométrie |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | effigie |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Tem có hình Hồ chủ tịch |
| timbre à l'effigie du président Hô |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nói tắt của hình học) géométrie |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Bài hình hôm nay khó quá |
| la leçon de géométrie aujourd'hui est très difficile |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (luật học, pháp lý) pénal |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Bộ luật hình |
| code pénale |
| ![](img/dict/809C2811.png) | như hình với bóng |
| ![](img/dict/633CF640.png) | comme l'ombre et le corps |