Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
hình học


(toán học) géométrie
Hình học hoạ pháp
géométrie descriptive
Hình học không gian
géométrie dans l'espace
Hình học phẳng
géométrie plane
Hình học xạ ảnh
géométrie projective
bằng hình học; theo hình học
géométriquement
chủ nghĩa hình học
géométrisme
nhà hình học
géomètre



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.