|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
hình học
| (toán học) géométrie | | | Hình học hoạ pháp | | géométrie descriptive | | | Hình học không gian | | géométrie dans l'espace | | | Hình học phẳng | | géométrie plane | | | Hình học xạ ảnh | | géométrie projective | | | bằng hình học; theo hình học | | | géométriquement | | | chủ nghĩa hình học | | | géométrisme | | | nhà hình học | | | géomètre |
|
|
|
|