Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
húc


encorner; cosser; se doguer
Con bò mộng đã húc con ngựa
le taureau a encorné le cheval
Hai con cừu đực húc nhau
deux béliers se cossent
Hai con trâu húc nhau
deux buffles se sont dogués
tamponner
Hai cái xe húc nhau
deux véhicules se sont tamponnés



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.