|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
húc
| encorner; cosser; se doguer | | | Con bò mộng đã húc con ngựa | | le taureau a encorné le cheval | | | Hai con cừu đực húc nhau | | deux béliers se cossent | | | Hai con trâu húc nhau | | deux buffles se sont dogués | | | tamponner | | | Hai cái xe húc nhau | | deux véhicules se sont tamponnés |
|
|
|
|