Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
hẹp hòi


étroit; rétréci; étriqué
Quan điểm hẹp hòi
vue étroite
Óc hẹp hòi
esprit rétréci; esprit étriqué
sự hẹp hòi
étroitesse



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.