|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
hộ pháp
| génie gardien (d'une pagode bouddhique) | | | colosse | | | Lớn như hộ pháp | | grand comme un colosse | | | ăn như hộ pháp | | | avoir un appétit pantagruélique | | | bàn tay hộ pháp | | | battoir | | | hộ pháp cắn trắt | | | employer un homme de talent dans un travail peu important |
|
|
|
|