Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
hớt


enlever (la couche superficielle, ce qui surnage)
Hớt bèo tấm
enlever des lentilles d'eau
Hớt những giọt dầu trên mặt nước
enlever des taches d'huile à la surface de l'eau
couper le bout
Hớt cành cây
couper le bout d'une branche
(nghĩa xấu) (cũng nói hớt tay trên) accaparer d'avance
Hớt món hàng
accaparer d'avance une marchandise
rapporter par malice
Hớt với cấp trên những hành động của bạn đồng nghiệp
rapporter par malice à un supérieur les actions d'un collègue



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.