|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
hiệu lực
| effet; efficacité; puissance; force; vertu | | | Hiệu lệnh trở về trước của một đạo luật | | effet rétroactif d'une loi | | | Hiệu lực của một phương pháp | | efficacité d'une méthode | | | Hiệu lực của một lời nói | | puissance de la parole | | | Hiệu lực của một vị thuốc | | force d'un médicament | | | Hiệu lực chữa bệnh | | vertu curative | | | có hiệu lực | | | effectif; opérant; valable | | | hết hiệu lực | | | périmé |
|
|
|
|