Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
hoàn cảnh


situation; cadre; ambiance; climat; contexte; conjoncture; circonstance
Hoàn cảnh dễ chịu
situation agréable
Hoàn cảnh chật hẹp
cadre étroit
Hoàn cảnh đầy hào hứng
ambiance plein d'entrain
Hoàn cảnh tinh thần
climat moral
Hoàn cảnh chính trị
contexte politique
Trong hoàn cảnh hiện nay
dans la conjoncture présete; dans les circonstances actuelles



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.