|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
hoàn cảnh
| situation; cadre; ambiance; climat; contexte; conjoncture; circonstance | | | Hoàn cảnh dễ chịu | | situation agréable | | | Hoàn cảnh chật hẹp | | cadre étroit | | | Hoàn cảnh đầy hào hứng | | ambiance plein d'entrain | | | Hoàn cảnh tinh thần | | climat moral | | | Hoàn cảnh chính trị | | contexte politique | | | Trong hoàn cảnh hiện nay | | dans la conjoncture présete; dans les circonstances actuelles |
|
|
|
|