| ajourner; différer; proroger; reculer; retarder; renvoyer; suspendre |
| | Hoãn cuộc bầu cử |
| ajourner les élections |
| | Hoãn việc ra đi |
| différer un départ |
| | Hoãn một hội nghị |
| proroger un assemblée |
| | Hoãn việc trả một phụ cấp |
| reculer le paiement d'une indemnité |
| | Hoãn sang ngày hôm sau |
| renvoyer (quelque chose) au lendemain |
| | Hoãn thi hành hình phạt |
| suspendre l'exécution d'une peine |
| | sự hoãn lại |
| | ajournement; prorogation; renvoi; suspension; sursis |