|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
hoạt bát
| allègre; alerte; vivant; agile; ingambe; déluré; disert; qui a de l'abattage | | | Đi hoạt bát | | marcher d'un pas allègre | | | Đứa trẻ hoạt bát | | un enfant vivant | | | Dáng đi hoạt bát | | allure frigante | | | Ngòi bút hoạt bát | | plume agile | | | ông lão hoạt bát | | vieillard ingambe | | | Anh hoạt bát hơn tôi | | tu es plus allant que moi | | | Nữ diễn viên hoạt bát | | actrice qui a de l'abattage |
|
|
|
|