Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
hoạt bát


allègre; alerte; vivant; agile; ingambe; déluré; disert; qui a de l'abattage
Đi hoạt bát
marcher d'un pas allègre
Đứa trẻ hoạt bát
un enfant vivant
Dáng đi hoạt bát
allure frigante
Ngòi bút hoạt bát
plume agile
ông lão hoạt bát
vieillard ingambe
Anh hoạt bát hơn tôi
tu es plus allant que moi
Nữ diễn viên hoạt bát
actrice qui a de l'abattage



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.