|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
hoan hô
| acclamer; ovationner; applaudir | | | Hoan hô vị anh hùng | | acclamer le héros | | | Hoan hô diễn giả | | applaudir un orateur | | | Anh ấy được người ta hoan hô | | il s'est fait ovationner | | | hip!; hourra; hip hip hourra! | | | sự hoan hô | | | acclamation; ovation; applaudissement | | | tiếng hoan hô | | | acclamation; vivat |
|
|
|
|