Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
hoan hô


acclamer; ovationner; applaudir
Hoan hô vị anh hùng
acclamer le héros
Hoan hô diễn giả
applaudir un orateur
Anh ấy được người ta hoan hô
il s'est fait ovationner
hip!; hourra; hip hip hourra!
sự hoan hô
acclamation; ovation; applaudissement
tiếng hoan hô
acclamation; vivat



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.