| annuler; détruire; résilier; rescinder; infirmer; résoudre; supprimer; rompre; casser |
| | Huỷ giao kèo |
| annuler un contrat; détruire un contrat; résilier un contrat |
| | Huỷ một bản án |
| rescinder un jugement; infirmer un jugrment |
| | Huỷ một sắc lệnh |
| rapporter un décret |
| | Huỷ một giao kèo buôn bán |
| résoudre un marché |
| | Huỷ một thể chế |
| supprimer une institution |
| | Huỷ một hiệp ước |
| rompre un traité |
| | Huỷ một cuộc hôn nhân |
| casser un mariage |
| | có thể huỷ |
| | annulable |
| | điều kiện huỷ hợp đồng |
| | condition résolutoire |
| | quyết định huỷ một bản án |
| | arrêt infirmatif d'une sentence |
| | quyết định huỷ bỏ một quyết định trước |
| | annulation; rupture; rescision |
| | sự huỷ bỏ vì quá hạn |
| | péremption |
| | tình tiết khiến huỷ bỏ |
| | circonstances rescindantes |