|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
hung hăng
| emporté; ardent; violent; furieux | | | Một chàng trai hung hăng | | un garçon emporté | | | Con ngựa hung hăng | | cheval ardent | | | Những lời nói hung hăng | | des paroles violentes | | | Những cử chỉ hung hăng | | des gestes furieux | | | Tấn công hung hăng | | attaquer de façon furieuse |
|
|
|
|