Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
huyết mạch


vaisseau sanguin
(nghĩa bóng) ce qui est important; ce qui est essentiel; le nerf de la guerre
Đồng tiền là huyết mạch
l'argent est le nerf de la guerre
con đường huyết mạch
voie importante; voie principale; voie stratégique



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.