Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
huyết thanh


(sinh vật học, sinh lý học) sérum
huyết thanh kết tủa
séroprécipitation
liệu pháp huyết thanh (y học)
sérothérapie; sérumthérapie
Liệu pháp huyết thanh miễn dịch (y học)
séropatténuation
phản ứng huyết thanh
séroréactions
phép chẩn đoán huyết thanh
sérodiagnostic
tiên lượng huyết thanh
séropronostic



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.