|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
kèm theo
| joindre; accompagner | | | Điều khoản đó được kèm theo vào hiệp ước | | cette clause a été jointe au traité | | | Kèm theo một nụ cười vào câu trả lời | | accompagner sa réponse d'une sourire | | | kèm theo đây | | | ci-joint |
|
|
|
|