Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
kèm theo


joindre; accompagner
Điều khoản đó được kèm theo vào hiệp ước
cette clause a été jointe au traité
Kèm theo một nụ cười vào câu trả lời
accompagner sa réponse d'une sourire
kèm theo đây
ci-joint



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.