|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
ké
| (thực vật học) sida | | | (tiếng địa phương) vieillard vénérable | | | (đánh bài, đánh cờ) ajouter sa part à la mise d'un joueur | | | se joindre à d'autres dans un travail | | | ngồi ké | | | prendre une petite place à côté de quelqu'un |
|
|
|
|