Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)



(thực vật học) sida
(tiếng địa phương) vieillard vénérable
(đánh bài, đánh cờ) ajouter sa part à la mise d'un joueur
se joindre à d'autres dans un travail
ngồi ké
prendre une petite place à côté de quelqu'un



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.