|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
kẻ
| zigoto | | | Hắn là một kẻ kỳ cục | | il est un drôle de zigoto | | | tracer; tirer; mener; rayer; régler | | | Kẻ một dòng | | tracer une ligne | | | Kẻ một nét | | tirer un trait | | | Kẻ một đường thẳng | | mener une droite | | | Kẻ giấy | | rayer du papier; régler du papier | | | dire du mal; médire; dénigrer | | | kẻ ăn người ở | | | les domestiques | | | kẻ hầu người hạ | | | les servantes | | | kẻ mắt | | | ombrer les paupières |
|
|
|
|