Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
kết đoàn


se grouper; s'associer
Kết đoàn để có sức mạnh
se grouper pour avoir de la force
Kết đoàn với những người cùng một ý chí
s'associer avec ceux qui ont la même volonté



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.