|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
kết thúc
| prendre fin; clore; conclure; achever; finir; terminer | | | Mùa mưa đã kết thúc | | la saison de pluie a pris fin | | | Kết thúc một buổi họp | | clore une séance | | | Kết thúc bài diễn văn | | conclure un discours | | | Kết thúc năm học | | finir l'année scolaire | | | Kết thúc công việc | | achever le travail | | | Kết thúc vụ gặt | | terminer la récolte |
|
|
|
|