|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
khám xét
| perquisitionner; faire une descente; (hàng hải) arraisonner | | | Khám xét nhà | | perquisitionner à un domicile | | | Khám xét tại chỗ | | faire une descente sur les lieux | | | Khám xét một tàu thuỷ | | arraisonner un navire |
|
|
|
|