|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
khó lòng
| il n'est par sûr; il est improbable | | | Anh ấy bận lắm, khó lòng anh ấy đến | | il est très occupé, il n'est pas sûr qu'il vienne | | | Trời mưa, khó lòng chị ấy đến đúng giờ | | il pleut, il est improbable qu'elle arrive à temps |
|
|
|
|