 | air |
| |  | Trên không |
| | dans l'air |
| |  | zéro |
| |  | Ba cộng hai, trừ năm, bằng không |
| | trois plus deux, moins cinq égale zéro |
| |  | néant |
| |  | Biến thành không |
| | réduire à néant |
| |  | vide |
| |  | Tay không |
| | main vide |
| |  | ne; pas; ne... pas; non; sans |
| |  | Tôi không biết thế nào |
| | je ne sais comment |
| |  | Không tiền |
| | sans argent |
| |  | Không một người |
| | pas un homme |
| |  | Tôi sẽ không đến đấy |
| | je n'y viendrai pas |
| |  | Anh có đi không? - Không! |
| | y allez-vous? - Non! |
| |  | có không |
| |  | oui ou non |
| |  | cũng không |
| |  | non plus |
| |  | không... bao giờ |
| |  | ne...jamais |
| |  | không... chút nào |
| |  | ne...point |
| |  | không... gì hết |
| |  | ne...goutte |
| |  | không... nữa |
| |  | ne...plus |
| |  | không có việc gì khó, chỉ sợ lòng không bền |
| |  | à coeur vaillant, rien d'impossible |
| |  | không dưng ai dễ đặt điều cho ai |
| |  | il n'y a pas de fumée sans feu |
| |  | không tiền khoáng hậu (từ cũ) |
| |  | sans précédent; unique au monde |
| |  | không ưa thì dưa có giòi |
| |  | qui veut noyer son chien l'accuse de de rage |
| |  | làm không công |
| |  | travailler gratuitement; travailler sans être rénuméré |