Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
khối


volume; bloc; masse
Một khối nước
un volume d'eau
Một khối đá hoa cương
un bloc de granit
Khối kiến thức
masse de connaissances
cube
Mét khối
mètre cube
massif
Vàng khối
or massif
en grande quantité; à profusion, en abondance; beaucoup; nombre de; bien de
ông ấy có khối gạo
il a du riz en grande quantité
Tìm thấy khối
trouver en abondance
Khối người
beaucoup de gens
Khối người trong bọn họ
nombre d'entre eux
Biết khối chuyện khác
savoir bien d'autres histoires
còn khối
il en reste beaucoup
còn khối ra đấy (mỉa mai)
il n'en reste plus rien
kết khối
agréger; agglomérer; conglomérer
khối dân cư
agglomération



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.