Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
khai hoá


civiliser
Khai hoá một dân tộc
civiliser un peuple
có thể khai hoá
civilisable
sự khai hoá
civilisation



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.