Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
khoán


(từ cũ, nghĩa cũ) contravention
Nộp khoán cho làng
payer une contravention à la commune
faire un forfait
Khoán với một công ti về việc xây dựng một công trình nghệ thuật
faire un forfait avec un compagnie pour la construction d'un mouvement artistique
forfaitaire; à forfait; à la tâche
Giá khoán
prix forfaitaire
Công việc làm khoán
travail à forfait; travail à la tâche
khoán sản phẩm cuối cùng đến người lao động
travailler aux pièces confié directement au travailleur



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.