| (từ cũ, nghĩa cũ) contravention |
| | Nộp khoán cho làng |
| payer une contravention à la commune |
| | faire un forfait |
| | Khoán với một công ti về việc xây dựng một công trình nghệ thuật |
| faire un forfait avec un compagnie pour la construction d'un mouvement artistique |
| | forfaitaire; à forfait; à la tâche |
| | Giá khoán |
| prix forfaitaire |
| | Công việc làm khoán |
| travail à forfait; travail à la tâche |
| | khoán sản phẩm cuối cùng đến người lao động |
| | travailler aux pièces confié directement au travailleur |