Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
khoe khoang


se vanter; se targuer; faire le flambard; faire le fanfaron; faire mousser; faire grand bruit de
Khoe khoang tính tốt của mình
se vanter de ses qualités
Khoe khoang của cải
se targuer de ses richesses
Ghét đứa khoe khoang
détester celui qui fait le fafaron; prendre aversion celui qui fait le flambard
Nó khoe khoang bạn nó
il fait mousser son ami
Nó khoe khoang thành tích của nó
il fait grand bruit de ses exploits



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.