| se vanter; se targuer; faire le flambard; faire le fanfaron; faire mousser; faire grand bruit de |
| | Khoe khoang tính tốt của mình |
| se vanter de ses qualités |
| | Khoe khoang của cải |
| se targuer de ses richesses |
| | Ghét đứa khoe khoang |
| détester celui qui fait le fafaron; prendre aversion celui qui fait le flambard |
| | Nó khoe khoang bạn nó |
| il fait mousser son ami |
| | Nó khoe khoang thành tích của nó |
| il fait grand bruit de ses exploits |