Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
khuyên


(động vật học) oiseau à lunettes; zostérops
boucles d'oreilles; pendants d'oreilles
(từ cũ, nghĩa cũ) petit cercle rouge (employé pour donner une bonne appréciation à un texte ou à une phrase)
donner son appréciation favorable (en mettant de petits cercles rouges)
Khuyên câu văn hay
donner son appréciation favorable à une belle phrase (en mettant des petits cercles rouges)
conseiller; engager
Tôi khuyên anh nên ra đi
je vous conseille de partir
Chị ấy khuyên tôi đọc quyển tiểu thuyết này
elle m'engage à lire ce roman



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.