Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
kiếm chác


(thân mật) rabioter; grignoter; gratter
Nó có ý định kiếm chác ở đấy
il a l'intention d'y rabioter
Không có gì để kiếm chác đâu
il n'y a rien à grignoter; il n'y a rien à gratter



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.