kiến
 | (động vật học) fourmi | | |  | cảm giác kiến bò | | |  | (y học) formication | | |  | kiến bò bụng (đùa cợt) | | |  | avoir faim | | |  | kiến tha lâu cũng đầy tổ | | |  | goutte à goutte on emplit la cuve; denier par denier on bâtit la maison; petit à petit l'oiseau fait son nid | | |  | như kiến bò | | |  | formicant | | |  | thú vật ăn kiến | | |  | fourmilier | | |  | tổ kiến | | |  | fourmilière |
|
|