Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
kiềm chế


maîtriser; dominer; tempérer; réprimer
Kiềm chế dục vọng
maîtriser ses passions
Kiềm chế cơn giận
dominer sa colère
Kiềm chế lòng thèm muốn
réprimer une envie
tự kiềm chế
se retenir; se maîtriser; se tempérer; se surmonter; se tenir à quatre



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.