Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
kiềng


trépied de cuisine
Đặt nồi lên kiềng
poser la marmite sur un trépied de cuisine
collier
Kiềng vàng
collier d'or
éviter
Kiềng mặt ai
éviter de rencontrer quelqu'un
Vững như kiềng ba chân
être bien sur ses assises; reposer sur des fondements solides



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.