Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
kia


là; là-bas
Nó kia
il est là
Tôi để cái mũ ở kia
j'ai mis mon chapeau là-bas
ce...là; cet...là; cette... là; ces... là
Con đường kia
ce chemin-là
Người kia
cet homme-là
Cái nhà là
cette maison-là
Những trẻ em kia
ces enfants-là
voilà
Cái mũ kia
voilà ce chapeau
Mẹ nó kia
voilà sa mère
(particule de renforcement finale; ne se traduit pas)
dưới kia
là-dessous
trên kia
là-dessus; là-haut
trong kia
là-dedans
cái kia
celui-là; celle-là
hôm kia
avant-hier
một ngày kia
un de ces jours
người kia
celui-là; celle -là
những cái kia, những người kia
ceux-là; celles-là



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.