|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
kinh nghiệm
| expérience; acquis | | | Người có kinh nghiệm | | un homme d'expérience | | | Cô ta có hai năm kinh nghiệm | | elle a deux ans d'expérience | | | Anh ấy có kinh nghiệm nuôi con | | il a l'expérience des enfants | | | chủ nghĩa kinh nghiệm | | | empirisme | | | chủ nghĩa phê phán kinh nghiệm | | | empiriocriticisme | | | có kinh nghiệm | | | expérimenté | | | thuyết nhất nguyên kinh nghiệm | | | empiriomonisme |
|
|
|
|