| travailler; besogner |
| | Làm cho mình |
| travailler pour son compte |
| | Làm đất |
| travailler la terre |
| | Làm cả ngày |
| besogner toute la journé |
| | faire; exercer |
| | Anh làm gì đấy? |
| que fais-tu là? |
| | Làm một nghề |
| exercer un métier |
| | fabriquer |
| | Làm một dụng cụ |
| fabriquer un outil |
| | Làm một sản phẩm bằng sắt |
| façonner un ouvrage en fer |
| | préparer; élaborer; entreprendre; exécuter; effectuer; réaliser; accomplir |
| | Làm thức ăn |
| préparer des mets |
| | Làm kế hoạch |
| élaborer un plan |
| | Nó đã làm một điều nguy hiểm |
| il a entrepris une chose dangereuse |
| | Làm một cuộc cải cách |
| effectuer une réforme |
| | Anh ấy đã làm nhiều bộ phim hay |
| il a réalisé plusieurs beaux films |
| | Làm một việc xấu |
| accomplir une mauvaise action |
| | rendre; occasionner; causer |
| | Vàng bạc không làm cho ta sung sướng |
| l'or et l'argent ne nous rendent pas heureux |
| | Ai làm nên sự chậm trễ này? |
| qui a occasionné ce retard? |
| | Anh làm cho chị ấy đau khổ |
| tu as causé sa douleur |
| | Câu chuyện này làm bài học cho chúng ta |
| cette histoire nous sert de leçon |
| | servir de |
| | Câu chuyện này làm bài học cho chúng ta |
| cette histoire nous sert de leçon |
| | se faire; jouer le rôle de |
| | Anh ấy làm luật sư |
| il se fait avocat |
| | Làm phù rể |
| jouer le rôle de garçon d'honneur |
| | en |
| | Cắt cái bánh làm hai phần |
| couper le gâteau en deux parties |
| | pour |
| | Có một tấm ván làm giừơng |
| avoir une planche pour lit |
| | ai làm nấy chịu |
| | qui casse les verres les paie |
| | làm khó dễ |
| | créer des difficultés; donner de la tablature (à quelqu'un); donner du fil à retordre (à quelqu'un) |
| | làm mình làm mẩy |
| | bouder |
| | làm mưa làm gió |
| | faire la pluie et le beau temps |
| | làm to chuyện |
| | faire d'une mouche un éléphant; faire d'une souris une montagne |
| | nói ít làm nhiều |
| | à peu parler, bien besogner |
| | nói là làm |
| | sitôt dit, sitôt fait |
| | tay làm hàm nhai |
| | vivre de son propre travail |
| | làm đổ mồ hôi sôi con mắt |
| | suer sang et eau |