|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
làm hại
![](img/dict/D0A549BC.png) | nuire à; faire du tort à; endommager; léser; compromettre | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Làm hại quyền lợi của mình | | compromettre ses intérêts | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Làm hại ai | | nuire à quelqu'un | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Nó đã làm hại chúng tôi vì sự im lặng của nó | | il nous a nuit par son silence |
|
|
|
|