Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
làm hỏng


gâter; détériorer; abîmer; avarier; corrompre; gâcher
Làm hỏng bức tranh vì tô đi sửa lại
gâter un tableau en le retouchant
Hắn làm hỏng cuộc vui của chúng tôi
il nous gâche le plaisir



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.