|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
làm ma
| célébrer les funérailles | | | Làm ma cho bố | | célébrer les funérailles de son père | | | (từ cũ, nghĩa cũ, ít dùng) devenir un fantôme | | | thác xuống làm ma không chồng | | devenir, une fois morte, un fantôme sans mari |
|
|
|
|