Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
làm tội


supplicier
Làm tội tên giết người
supplicier le meurtrier
faire des misères
Đứa con hư ấy làm tội cha mẹ nó
cet enfant gâté fait des misères à ses parents



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.