|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
lác
| (tiếng địa phương) dartre | | | (thực vật học) souchet de Malacca | | | (lạm) jonc | | | louche; bigle; strabique | | | cái đo mắt lác | | | (y học) strabimètre | | | người lác | | | (y học) strabique | | | tật lác | | | (y học) strabisme | | | thủ thuật chữa lác | | | (y học) strabotomie |
|
|
|
|