|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
lê
| (thực vật học) poirier; poire | | | (thực vật học) xem rau lê | | | (thường lưỡi lê) baïonnette | | | traîner; traînasser | | | Lê chân | | traîner les pieds | | | Lê cuộc sống đau khổ | | traîner sa vie misérable | | | Lê giày | | traînasser les chaussuers |
|
|
|
|