Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)



(thực vật học) poirier; poire
(thực vật học) xem rau lê
(thường lưỡi lê) baïonnette
traîner; traînasser
Lê chân
traîner les pieds
Lê cuộc sống đau khổ
traîner sa vie misérable
Lê giày
traînasser les chaussuers



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.