Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
lên


monter; s'élever
Lên ô-tô
monter en auto
Lên cấp
monter en grade
Máy bay lên khó khăn
l'avion s'élève difficilement
hausser
Lên giọng
hausser la voix
gagner
Tôi lên được năm cân
j'ai gagné cinq kilos de poids
être âgé de (en parlant des enfants)
Bé lên ba
enfant qui est âgé de trois ans
être atteint (de certaines maladies)
Lên sởi
être atteint de rougeole
sur
Trèo lên mái nhà
monter sur le toit
Khắc lên gỗ
graver sur bois
lên bổng xuống trầm
tantôt aigu, tantôt grave; très mélodieux (en parlant d'une musique...)
lên đến
s'élever à; atteindre
lên thác xuống ghềnh
passer par de rudes épreuves
lên voi xuống chó
aujourd'hui chevalier, demain vacher
lên xe xuống ngựa
mener une vie opulente



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.