Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)



lisse; poli
Mặt lì
surface lisse
Hòn đá lì
caillou poli
immobile
Ngồi lì
resté assis immobile
(nông nghiệp) dormant
xem gan lì
lì lì
(redoublement; sens plus fort)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.