Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
lõm


creux; cave; concave; rentrant
Mắt lõm
yeux creux
Má lõm
joues caves
Gương lõm
miroir concave
Góc lõm
angle rentrant
lõm xuống
se caver; se creuser



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.