|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
lướt
| effleurer | | | Lướt qua một vấn đề | | effleurer une question | | | friser; raser; frôler | | | Quả bóng lướt qua mặt nó | | la balle lui a frisé le visage | | | Máy bay lướt qua mặt đất | | l'avion qui rase le sol | | | glisser | | | Cái vĩ lướt trên dây đàn | | l'archet frôle la corde de la guitarre | | | Thuyền lướt trên mặt nước | | la barque glisse sur l'eau | | | débile; fragile; frêle | | | Người yếu lướt | | un corps faible et frêle | | | xem xanh lướt |
|
|
|
|