Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
lướt


effleurer
Lướt qua một vấn đề
effleurer une question
friser; raser; frôler
Quả bóng lướt qua mặt nó
la balle lui a frisé le visage
Máy bay lướt qua mặt đất
l'avion qui rase le sol
glisser
Cái vĩ lướt trên dây đàn
l'archet frôle la corde de la guitarre
Thuyền lướt trên mặt nước
la barque glisse sur l'eau
débile; fragile; frêle
Người yếu lướt
un corps faible et frêle
xem xanh lướt



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.