|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
lạ lùng
| extraordinaire; drôle; curieux; étonnant | | | Tin tức lạ lùng | | nouvelle extraordinaire | | | ý kiến lạ lùng | | une drôle idée | | | Sự trùng hợp lạ lùng | | curieuse coïncidence | | | Có gì lạ lùng đâu | | cela n'a rien d'étonnant |
|
|
|
|