Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
lấn


empiéter; usurper
Lấn sang vườn hàng xóm
empiéter sur le jardin du voisin
Lấn quyền
usurper le pouvoir; usurper sur les droits (de quelqu'un)
enjamber
Cái rầm lấn sang tường nhà hàng xóm
poutre qui enjambe sur le mur du voisin
anticiper
Tôi không muốn lấn sang điều mà anh sẽ kể
je ne veut pas anticiper sur ce que vous raconterez



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.