Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
lần


fois; reprise
Nhiều lần
plusieurs fois
pas à pas; point par point; un à un; tour à tour
Bước lần theo đường mòn
longer pas à pas une piste
en tâtonnant; à tâtons
Người mù lần theo tường mà đi ra
l'aveugle sort en tâtonnant le mur
tâter
Lần lấy túi tiền
tâter les poches pour en sortir de l'argent
dévider; égrener
Lần tràng hạt
dévider son chapelet; égrener son rosaire
(thông tục) dénicher; dégoter
anh lần đầu ra tờ báo?
où avez-vous dénicher ce journal?
Không thể lần ra cái đó
impossible de le dégoter nulle part
découvrir; trouver
Lần ra đầu mối sự việc
arriver à trouver l'origine d'un fait
lần lần
(redoublement) de proche en proche; petit à petit; peu à peu; tour à tour



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.