|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
lẩy
| égrener | | | Lẩy ngô | | égrener le maïs | | | extraire | | | Lẩy Kiều | | extraire des vers du poème Kiêu | | | (tiếng địa phương) bouder; se dépiter | | | Đứa bé giận lẩy không ăn | | l'enfant boude et ne mange pas | | | Vợ lẩy với chồng | | femme qui se dépite contre son mari |
|
|
|
|